Kiểu hủy |
: Hủy sợi |
Cỡ hủy (mm) |
: 4mm |
Độ bảo mật |
: P-2 |
Công suất số tờ hủy trên 1 lần hủy (70g sheets ) |
: 40 (max) |
Tự động hủy / dừng hủy |
: Có |
Trả ngược giấy |
: Có |
Bạo vệ nhiệt/ quá tải |
: Có |
Tự động dừng khi kẹt giấy |
: Có |
Chiều dài khe hủy giấy (mm), hủy giấy khổ A3/ A4 |
: 310mm |
Bề rộng khe hủy CD& Credit Card |
: 4mm |
Dung tích thùng (Lít) |
: 80 |
Khả năng hủy ghim kẹp (Clips) |
: Có |
Khả năng hủy ghim cài (staples) |
: Có |
Khả năng hủy thẻ (Credit Cards) |
: Có |
Khả năng hủy CDs/DVDs |
: Có |
Độ ồn (db) |
: ≤55 |
Điện năng tiêu thụ (220V50HZ) |
: 630W |
Khe hủy thẻ tín dụng/ CDs/ DVDs |
: 3 trong 1 |
Hiện thị trạng thái LCD ( tích hợp màn hiển thị LCD trên máy ) |
: LCD Displayer |
Kiểu mở thùng máy hủy |
:Kiểu cửa mở |
Tích hợp bánh xe di chuyển máy |
: Có |
Tốc độ hủy (m/phút) |
: 3 |
Cảnh báo khi thùng hủy đầy |
: Có |
Kích thước máy (D x R x C mm): |
: 520x385x895 |
Trọng lượng (Kg): |
: 56 |