Máy chiếu đa năng | Máy hủy giấy | Máy đóng sách | Máy đếm tiền | Bảng in điện tử | Thiết bị hội thảo truyền hình |
Panasonic PT-EW640 (Công nghệ LCD)
Máy chiếu sử dụng cho Hội trường, Phòng họp lớn....
- Độ sáng: 5,800 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 5000:1
- Độ phân giải thực: SXGA (1,280 x 800)
- Bóng đèn: 335W, tuổi thọ 3,000 – 4,000 giờ.
- Kích thước chiếu: 30” – 400”
- Ống kính máy chiếu: 1.02–10.16 m (40–400 in), 4:3 aspect ratio
- Cổng tín hiệu vào: HDMI, DVI-D, BNC, S-Video, RGB, VGA, RJ-45
- Len shift (Horizontal 10% / Vertically 50%)
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Kích thước: 530 × 177*9 × 445 mm
- Trọng lượng: 10,5kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Công nghệ LCD
- Độ sáng: 3,200 ANSI Lumens.
- Độ phân giải: XGA (1,024 x 768)
- Tỷ lệ chiếu: 4:3
- Độ tương phản: 10.000:1
- Độ phóng to màn hình: 1.27-2.54m (50-100”)
- Chức năng chỉnh vuông hình ảnh: +/- 150
- Bóng đèn: 230W, tuổi thọ bóng đèn: 8,000 giờ.
- Cổng kết nối: HDMI, Computer in 1, Computer in 2, Monitor out, Video in, Audio 1 in, Audio 2 in, Audio out, USB – Type A, USB – Type B, Serial in, LAN (RJ-45), Mini USB…
- Trọng lượng: 3,8kg
- Kích thước: 335 x 134 x 329 mm
- Xuất xứ: Trung Quốc.
Panasonic PT-EZ770Z (Công nghệ LCD)
Máy chiếu sử dụng cho Hội trường, Phòng họp lớn....
- Độ sáng: 6,500 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 5000:1
- Độ phân giải thực: UXGA (1,920 x 1,200)
- Bóng đèn: 400W, tuổi thọ 3,000 – 4,000 giờ.
- Kích thước chiếu: 30” – 400”
- Ống kính máy chiếu: 1.02–10.16 m (40–400 in), 4:3 aspect ratio
- Cổng tín hiệu vào: HDMI, DVI-D, BNC, S-Video, RGB, VGA, RJ-45
- Len shift (Horizontal 10% / Vertically 50%)
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Kích thước: 530 × 177*9 × 445 mm
- Trọng lượng: 10,6kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Độ sáng: 3,200 ANSI lumens
- Độ phân giải: XGA (1024 x 768).
- Độ tương phản: 500:1
- Tự động điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình.
- Phóng to màn ảnh: 33” – 300”.
- Tuổi thọ bóng đèn: 5,000 giờ.
- Điều khiển máy qua mạng LAN.
- Cổng kết nối : Computer 1 in, Computer 2 in, Video in, S-video in, Audio in, Lan (RJ45x1)
- Kích thước: 307 x 69 x 210 mm
- Trọng lượng: 2.3kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Độ sáng: 3,200 ANSI Lumens.
- Độ phân giải: XGA (1024 x 768)
- Độ tương phản: 7500:1.
- Kích thước chiếu: 30” – 300”
- Tín hiệu vào: HDMI,Dsub HD 15-pin, S-Video, Composite video, Audio, RJ45
- Bóng đèn: 190W, tuổi thọ 8,500 giờ.
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Chức năng chỉnh vuông hình ảnh .
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN
- Loa gắn trong 8W .
- Kích thước màn hình: 30" - 300" .
- Kích thước máy: 288 x 100 x 233 mm.
- Trọng lượng: 2.5kg.
- Xuất xứ: Trung Quốc.
- Độ sáng: 3,500 ANSI Lumens.
- Độ phân giải: XGA (1024 x 768)
- Độ tương phản: 7,500:1.
- Kích thước chiếu: 30” – 300”
- Tín hiệu vào: HDMI,Dsub HD 15-pin, S-Video, Composite video, Audio, RJ45
- Bóng đèn: 190W, tuổi thọ 7,500 giờ.
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Chức năng chỉnh vuông hình ảnh .
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN
- Loa gắn trong 8W .
- Kích thước màn hình: 30" - 300" .
- Kích thước máy: 288 x 100 x 233 mm.
- Trọng lượng: 2.5kg.
- Xuất xứ: Trung Quốc.
- Độ sáng: 2,600 ANSI Lumens.
- Độ phân giải:: XGA ( 1024 x 768 ) .
- Độ tương phản: 2,500:1.
- Kích thước chiếu: 30” – 300”
- Tín hiệu vào: Dsub HD 15-pin x2, S-video, Audio x2, Composite video.
- Tín hiệu ra: VGA.
- Bóng đèn: 230W, tuổi thọ 4,000 giờ.
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Chức năng chỉnh vuông hình ảnh .
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN
- Kích thước máy: 349 x 105 x 247 mm.
- Loa gắn trong 1W .
- Trọng lượng: 2.99kg.
- Xuất xứ: Trung Quốc.
- Độ sáng: 4,000 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 4000:1
- Độ phân giải thực: XGA (1024x768)
- Bóng đèn: 230W, tuổi thọ 6,000 giờ.
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Chức năng chỉnh vuông hình ảnh.
- Kích thước chiếu: 40” – 300”
- Cổng tín hiệu vào: HDMI, S-Video, Audio, VGA, RJ-45
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Kích thước: 352 x 98 x 255 mm
- Trọng lượng: 3.2 kg
- Xuất xứ: Trung Quốc.
- Độ sáng: 5,500 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 10.000:1
- Độ phân giải: 1024 x 768 (XGA)
- Tuổi thọ bóng đèn: 7,000 giờ
- Bóng đèn: 270W
- Kích thước chiếu: 30" - 300"
- Zoom 1,6X manual zoom, f =15,3 - 24,64mm, F=1,6 -2,12
- Chỉnh hình theo cả hai chiều dọc và ngang: ±35˚
- Kết nối: HDMI, D-sub 15 pin x 2, Video, S-Video, Audio M3 Jack x 2, RS232, RJ45, Wireless, USB (A,B)
- Chức năng DaylightView
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Tự động tìm tín hiệu đầu vào
- Trình chiếu trực tiếp từ USB
- Trình chiếu qua cable USB
- Tắt máy nhanh
- Kích thước: 389 × 125 × 332 mm
- Trọng lượng: 4.9 kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Độ sáng: 3,000 ANSI Lumens.
- Độ phân giải: XGA ( 1024 x 768 ) .
- Độ tương phản: 2,500:1.
- Kích thước chiếu: 30” – 300”
- Tín hiệu vào: Dsub HD 15-pin x2, S-video, Audio x2, Composite video.
- Tín hiệu ra: VGA.
- Bóng đèn: 230W, tuổi thọ 4,000 giờ.
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Chức năng chỉnh vuông hình ảnh .
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN
- Kích thước máy: 349 x 105 x 247 mm.
- Loa gắn trong 1W .
- Trọng lượng: 2.99kg.
- Xuất xứ: Trung Quốc.
- Độ sáng: 4,300 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 3,500:1
- Độ phân giải thực: SXGA (1280x800)
- Bóng đèn: 280W, tuổi thọ 4,000 giờ.
- Kích thước chiếu : 30” – 300”
- Cổng tín hiệu vào: HDMI, DVI-D, BNC, S-Video, Audio, RGB, VGA, RJ-45, USB
- Len shift
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Trình chiếu qua wireless
- Chức năng điều khiển chuột từ xa (wireless mouse)
- Trình chiếu qua Iphone, Ipad, USB.
- Kích thước: 379 x 107 x 305 mm
- Trọng lượng: 4.8 kg
- Xuất xứ: Trung Quốc.
- Độ sáng: 5,500 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 10.000:1
- Độ phân giải: 1024 x 768 (XGA)
- Tuổi thọ bóng đèn: 7,000 giờ
- Bóng đèn: 270W
- Kích thước chiếu: 30" - 300"
- Zoom 1,6X manual zoom, f = 15,3 - 24,64mm, F = 1,6 -2,12
- Chỉnh hình theo cả hai chiều dọc và ngang: ±35˚
- Kết nối: HDMI, D-sub 15 pin x 2, Video, S-Video, Audio M3 Jack x 2, RS232, RJ45, Wireless, USB (A,B)
- Chức năng DaylightView
- Trình chiếu qua Wireless, mạng LAN.
- Trình chiếu qua Iphone, Ipad, USB.
- Tự động tìm tín hiệu đầu vào
- Kích thước: 389 × 125 × 332 mm
- Trọng lượng: 4.9 kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Độ sáng: 4,000 ANSI Lumens.
- Độ phân giải: XGA ( 1024 x 768 ) .
- Độ tương phản: 2000:1.
- Kích thước chiếu: 30” – 300”
- Tín hiệu vào: HDMI, Dsub HD 15-pin x2, S-video, Audio, Composite video (NTSC, SECAM, PAL, PAL-N, PAL-M, NTSC 4.43).
- Tín hiệu ra: VGA.
- Bóng đèn: 245W, tuổi thọ 5000 giờ.
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Chức năng tự động chỉnh vuông hình ảnh .
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN
- Trình chiếu bằng máy tính, Ipad, Iphone qua Wireless
- Chiếu trực tiếp từ USB (file jpeg ,text)
- Kích thước máy: 350 x 97 x 277 mm.
- Loa gắn trong: 10W .
- Trọng lượng: 3.6kg.
- Phần mềm quản lý và điều khiển máy chiếu
- Xuất xứ: Trung Quốc.
Máy chiếu sử dụng cho Hội trường, Phòng họp lớn....
Full HD
- Độ sáng: 6,000 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 2000:1
- Độ phân giải thực: UXGA (1,920 x 1,200)
- Bóng đèn: 300W x2
- Kích thước chiếu: 50” – 600”
- Ống kính máy chiếu: F = 1.7 ~ 2.0 f = 25.6 ~ 33.8mm
- Cổng tín hiệu vào: HDMI, DVI-D, BNC, S-Video, RGB, VGA, RJ-45
- Len shift (Horizontal/Vertically)
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Kích thước: 498 x 175 x 466 mm
- Trọng lượng: 16 kg
- Xuất xứ: Nhật
Máy chiếu sử dụng cho Hội trường, Phòng họp lớn....
- Độ sáng: 8,500 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 10,000:1
- Độ phân giải thực: UXGA (1,920 x 1,200)
- Bóng đèn: 420W x2
- Kích thước chiếu: 50” – 600”
- Ống kính máy chiếu: F = 1.7 ~ 2.0 f = 25.6 ~ 33.8mm
- Cổng tín hiệu vào: HDMI, DVI-D, BNC, S-Video, RGB, VGA, RJ-45
- Len shift (Horizontal/Vertically)
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Kích thước: 498 x 200 x 556 mm
- Trọng lượng: 18,3 kg
- Xuất xứ: Nhật
- Độ sáng: 2,800 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 50,000:1
- Độ phân giải thực: Full HD 1080p (1920 x 1080)
- Tỉ lệ màn hình: 16:9
- Bóng đèn: 220W, tuổi thọ 4,000 giờ.
- Kích thước chiếu: 2D (40” – 300”), 3D(40” – 200”)
- Cổng tín hiệu vào: HDMI x 3, S-Video, Audio, RGB
- Cinema Home thích hợp trình chiếu tại nhà.
- Trình chiếu hình ảnh 3D
- Kích thước: 470x151x380 mm
- Trọng lượng: 8.6 kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy chiếu sử dụng cho Hội trường, Phòng họp lớn........
- Độ sáng: 6,500 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 2000:1
- Độ phân giải thực: XGA (1024x768)
- Bóng đèn: 300W x2
- Kích thước chiếu: 50” – 600”
- Ống kính máy chiếu: F = 1.7 ~ 2.0 f = 25.6 ~ 33.8mm
- Cổng tín hiệu vào: HDMI, DVI-D, BNC, S-Video, RGB, VGA, RJ-45
- Len shift (Horizontal/Vertically)
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Kích thước: 498 x 175 x 466 mm
- Trọng lượng: 16 kg
- Xuất xứ: Nhật