Máy chiếu đa năng | Máy hủy giấy | Máy đóng sách | Máy đếm tiền | Bảng in điện tử | Thiết bị hội thảo truyền hình |
Độ sáng |
5.000 ANSI Lumens |
Độ phân giải |
XGA (1024 x 768), nén SXGA+ |
Độ tương phản |
1100 :1 |
Công nghệ |
3LCD |
Độ sáng |
5.500 ANSI Lumens |
Độ phân giải |
WXGA (1280 x 800), nén UXGA/WUXGA(1900x1200) |
Độ tương phản |
800 :1 |
Công nghệ |
3LCD |
Độ sáng |
6.000 ANSI Lumens |
Độ phân giải |
XGA (1024 x 768), nén UXGA(1600x1200) |
Độ tương phản |
1000 :1 |
Công nghệ |
3LCD |
Độ sáng |
5.500 ANSI Lumens |
Độ phân giải |
WXGA (1280 x 800), nén UXGA/WUXGA(1900x1200) |
Độ tương phản |
800 :1 |
Công nghệ |
3LCD |
Độ sáng |
6000 ANSI Lumens |
Độ phân giải |
XGA (1024 x 768) |
Độ tương phản |
1000 :1 |
Công nghệ |
3LCD |
Độ sáng | 7.000 ANSI Lumens |
Độ phân giải | Full HD 1080p(1920x1080), nén WUXGA(1920x1200) |
Độ tương phản | 2700 :1 |
Công nghệ | DLP |
Độ sáng | 7.000 ANSI Lumens |
Độ phân giải | XGA (1024 x 768) |
Độ tương phản | 2.200 :1 |
Công nghệ | 3LCD |
Độ sáng | 8.000 ANSI Lumens |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Độ tương phản | 7500 :1 |
Công nghệ | LCD |
Độ sáng |
4.500 ANSI Lumens |
Độ phân giải |
Chuẩn XGA(1024x768), nén UXGA(1600x1200)/WSXGA+ |
Độ tương phản |
2000 :1 |
Công nghệ |
LCD |
Độ sáng | 12.000 ANSI Lumens |
Độ phân giải | XGA (1024 x 768), nén WUXGA(1900x1200) |
Độ tương phản | 4000 :1 |
Công nghệ | LCD |
Độ sáng | 10.000 ANSI Lumens |
Độ phân giải | Full HD (2048 x 1080) |
Độ tương phản | 3000 :1 |
Công nghệ | LCD |
Độ sáng |
16.000 ANSI Lumens |
Độ phân giải |
XGA (1024 x 768), nén WUXGA(1900x1200) |
Độ tương phản |
2500 :1 |
Công nghệ |
3LCD |
Độ sáng |
15.000 ANSI Lumens |
Độ phân giải |
2K (2048 x 1080),nén tối đa WUXGA(1900x1200) |
Độ tương phản |
3000 :1 |
Công nghệ |
3LCD |
- Độ sáng: 4,200 ANSI Lumens.
- Độ phân giải: XGA ( 1024 x 768 ) .
- Độ tương phản: 4000:1.
- Kích thước chiếu: 30” – 300”
- Tín hiệu vào: HDMI, Dsub HD 15-pin x2, S-video, Audio, Composite video (NTSC, SECAM, PAL, PAL-N, PAL-M, NTSC 4.43).
- Tín hiệu ra: VGA.
- Bóng đèn: 230W, tuổi thọ 6,000 giờ.
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Chức năng tự động chỉnh vuông hình ảnh .
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN
- Trình chiếu bằng máy tính, Ipad, Iphone qua Wireless
- Chiếu trực tiếp từ USB (file jpeg ,text)
- Kích thước máy: 352 x 98 x 279.4 mm.
- Loa gắn trong: 10W .
- Trọng lượng: 3.4kg.
- Xuất xứ: Trung Quốc.
Máy chiếu sử dụng cho Hội trường, Phòng họp lớn....
- Độ sáng: 6,200 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 5000:1
- Độ phân giải thực: XGA (1024x768)
- Bóng đèn: 335W, tuổi thọ 3,000 – 4,000 giờ.
- Kích thước chiếu: 30” – 400”
- Ống kính máy chiếu: 1.02–10.16 m (40–400 in), 4:3 aspect ratio
- Cổng tín hiệu vào: HDMI, DVI-D, BNC, S-Video, RGB, VGA, RJ-45
- Len shift (Horizontal 10% / Vertically 50%)
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Kích thước: 530 × 177*9 × 445 mm
- Trọng lượng: 10,5kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy chiếu sử dụng cho Hội trường, Phòng họp lớn....
Full HD
- Độ sáng: 7,000 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 2000:1
- Độ phân giải thực: UXGA (1,920 x 1,200)
- Bóng đèn: 300W x2
- Kích thước chiếu: 50” – 600”
- Ống kính máy chiếu: F = 1.7 ~ 2.0 f = 25.6 ~ 33.8mm
- Cổng tín hiệu vào: HDMI, DVI-D, BNC, S-Video, RGB, VGA, RJ-45
- Len shift (Horizontal/Vertically)
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Kích thước: 498 x 175 x 466 mm
- Trọng lượng: 16 kg
- Xuất xứ: Nhật
Máy chiếu sử dụng cho Hội trường, Phòng họp lớn....
- Độ sáng: 5,300 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 2000:1
- Độ phân giải thực: XGA (1,024 x 768)
- Bóng đèn: 335W, tuổi thọ 3,000 – 4,000 giờ.
- Kích thước chiếu: 30” – 400”
- Ống kính máy chiếu: 1.02–10.16 m (40–400 in), 4:3 aspect ratio
- Cổng tín hiệu vào: HDMI, DVI-D, BNC, S-Video, RGB, VGA, RJ-45
- Len shift (Horizontal 10% / Vertically 50%)
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Kích thước: 530 × 177*9 × 445 mm
- Trọng lượng: 10,5kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy chiếu Full HD....
- Độ sáng: 5,400 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 5000:1
- Độ phân giải thực: UXGA (1,900 x 1,200)
- Bóng đèn: 335W, tuổi thọ 3,000 – 4,000 giờ.
- Kích thước chiếu: 30” – 400”
- Ống kính máy chiếu: 1.02–10.16 m (40–400 in), 4:3 aspect ratio
- Cổng tín hiệu vào: HDMI, DVI-D, BNC, S-Video, RGB, VGA, RJ-45
- Len shift (Horizontal 10% / Vertically 50%)
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Kích thước: 530 × 177*9 × 445 mm
- Trọng lượng: 10,5kg
- Xuất xứ: Trung Quốc